Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 15-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 01:51 16/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 64 ngoại tệ tăng giá, 30 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 70 ngoại tệ tăng giá và 44 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,063.00 97.22 | 16,178.00 50.95 | 16,771.00 126.58 |
Đô la Canada | CAD | 17,925.00 317.15 | 18,034 248.29 | 18,582 225.71 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,412 581.90 | 28,512 400.78 | 29,435 421.95 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,424.98 0.26 | 3,459.57 0.27 | 3,571.18 0.35 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,670.00 148.99 | 0.00 -3,655.85 |
Euro | EUR | 26,991 920.08 | 27,041 706.74 | 28,147 646.58 |
Bảng Anh | GBP | 31,786 445.95 | 31,786 129.39 | 32,653 -19.19 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,138.00 -42.68 | 3,148.00 -64.80 | 3,300.00 -15.87 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 297.38 -2.55 | 309.28 -2.64 |
Yên Nhật | JPY | 165.65 8.91 | 166.32 8.00 | 173.96 8.11 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.62 | 18.38 1.02 | 0.00 -18.84 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,574 -877.44 | 84,838 -910.60 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,594.46 -7.13 | 5,716.61 -7.15 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,289.17 55.83 | 2,386.42 58.26 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 265.36 22.43 | 293.77 24.85 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,653.36 -94.83 | 6,919.51 -76.72 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,264.05 | 0.00 -2,360.17 |
Đô la Singapore | SGD | 18,726 323.62 | 18,726 137.74 | 19,387 202.41 |
Bạc Thái | THB | 693.00 50.44 | 696.00 -17.95 | 726.00 -15.29 |
Đô la Mỹ | USD | 24,880 -280.00 | 24,880 -310.00 | 25,220 -292.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.